khét tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khét tiếng+
- Widely notorious
- Khét tiếng ác
Widely notorious for one's cruelty
- Khét tiếng ác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khét tiếng"
- Những từ có chứa "khét tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
progress piping progressive whispering ululation advancement murmur vernacular circumstantiate proceed more...
Lượt xem: 590